cordial reception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordial reception+ Noun
- sự hiếu khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordial reception"
- Những từ có chứa "cordial reception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoan nghênh hờ hững hoàn bị nhạt nhẽo
Lượt xem: 638